Có 1 kết quả:

大哥大 dà gē dà ㄉㄚˋ ㄍㄜ ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cell phone (bulky, early-model one)
(2) brick phone
(3) mob boss

Bình luận 0